Trang chủ > Ngói lợp Hạ Long
TỔNG ĐẠI LÝ GẠCH NGÓI DƯƠNG là nhà phân phối gạch Hạ Long, ngói Hạ Long tại TPHCM và các tỉnh miền Nam. Chúng tôi nhận báo giá tất cả các loại ngói Hạ Long nói riêng:
+ Ngói lợp 22 viên/m2+ Ngói mũi hài nhỏ/ ngói mũi hài lớn+ Ngói vảy cá lớn+ Ngói chiếu+ Ngói con sò+ Các loại ngói úp nócĐược sản xuất qua các công đoạn và quy trình kỹ thuật đã được chuẩn hoá theo tiêu chuẩn ISO 9001-2000. Các sản phẩm ngói lợp Hạ Long được tạo ra với các yêu cầu tỷ mỷ, cẩn thận trong tạo hình, chặt chẽ trong kiểm tra kiểm soát, đúng nguyên tắc trong việc bàn giao giữa các công đoạn như vậy chất lượng sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn ngay từ những khâu sản xuất mộc.Khi Có Nhu Cầu Về GIÁ NGÓI HẠ LONG, Quý Khách Đừng Ngần Ngại Liên Hệ Với Chúng Tôi:
TỔNG ĐẠI LÝ GẠCH NGÓI ĐẠI DƯƠNG800 Trường Chinh, P.15, Q.Tân Bình, TPHCMDi Động: 0903.36.56.17Điện Thoại: 08.6295.8195Email: gachngoidaiduong@gmail.com-
Ngói lợp Hạ Long MS014 ( Màu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS013 ( Màu đỏ , cam , xanh lá )
-
Ngói lợp Hạ Long MS015 ( Màu đồng )
-
Ngói lợp Hạ Long MS009 ( Màu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS010 ( Màu xám )
-
Ngói lợp Hạ Long MS008 ( Màu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS011 ( Màu xanh lá , nâu đồng )
-
Ngói lợp Hạ Long MS007 ( Màu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS006 ( Màu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS005 ( Màu nâu )
-
Ngói lợp Hạ Long MS004 ( Màu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS003 ( Màu nâu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS002 ( Màu nâu đỏ )
-
Ngói lợp Hạ Long MS001 ( Màu đỏ )
-
Ngói Hạ Long Hoa Mai
-
Ngói Hạ Long Tráng Men
-
Ngói Hạ Long 22
-
Ngói Hạ Long Âm Dương
-
Ngói Hạ Long Âm Dương Tráng Men
-
Ngói Hạ Long 22
-
Ngói Hạ Long Bông Gió Hoa Phượng
-
Ngói Hạ Long Mũi Hài Lớn
-
Ngói Hạ Long Mũi Hài Nhỏ
-
Ngói Hạ Long Nóc Lớn
-
Ngói Hạ Long Nóc Nhỏ
-
Ngói hạ long vảy cá nhỏ
-
Ngói hạ long vảy cá lớn
-
Sản phẩm ngói hạ long
-
Ngói hạ long vảy cá lớn tráng men
Ngói lợp Hạ Long MS014 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS013 ( Màu đỏ , cam , xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS015 ( Màu đồng )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS009 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS010 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS008 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS011 ( Màu xanh lá , nâu đồng )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS007 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS006 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS005 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS004 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS003 ( Màu nâu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS002 ( Màu nâu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói lợp Hạ Long MS001 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C : 263 x142 x 12 mm |
Trọng lượng | 0.9 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói Hạ Long Hoa Mai
Tên sản Phẩm | Gạch Hạ Long Hoa Mai |
Hãng Sản Xuất | Vigracera Hạ Long Company |
Kích thước | 300 x 300 x 14 mm |
Trọng lượng kg/viên | 3.3 |
Ngói Hạ Long Tráng Men
Tên sản Phẩm | Ngói tráng men Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 340x200x13 mm |
Trọng lượng | 2.0+ 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Ngói Hạ Long 22
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long 22v/m2 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 340x200x13 mm |
Trọng lượng | 2.0+ 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 267 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói Hạ Long Âm Dương
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương Hạ Long Viglagera |
Hãng Sản Xuất | Vigracera Hạ Long Company |
Kích thước | Liên hệ |
Trọng lượng kg/viên | Liên Hệ |
Ngói Hạ Long Âm Dương Tráng Men
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương Hạ Long Tráng Men Viglagera |
Hãng Sản Xuất | Vigracera Hạ Long Company |
Kích thước | Liên hệ |
Trọng lượng kg/viên | Liên Hệ |
Ngói Hạ Long 22
Tên sản Phẩm | Ngói Hạ Long 22v/m2 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 340x200x13 mm |
Trọng lượng | 2.0+ 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 267 mm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên |
Ngói Hạ Long Bông Gió Hoa Phượng
Tên sản Phẩm | Gạch Hạ Long Bông Gió Hoa Phượng |
Hãng Sản Xuất | Vigracera Hạ Long Company |
Kích thước | Liên hệ |
Trọng lượng kg/viên | Liên hệ |
Ngói Hạ Long Mũi Hài Lớn
Tên sản Phẩm | Ngói mũi hài to Hạ Long M09 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 270x200x15 m |
Trọng lượng | 1.5 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 40 viên |
Ngói Hạ Long Mũi Hài Nhỏ
Tên sản Phẩm | Ngói mũi hài Hạ Long M150 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C: 150 x150 x 11 |
Trọng lượng | 0.45 kg |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Số lượng viên/m2 | 85 viên |
Ngói Hạ Long Nóc Lớn
Tên sản Phẩm | Ngói Nóc Lớn hạ Long M08 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | D x R x C: 340 x170 x 15 |
Trọng lượng | 3.0 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 150 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 110 mm |
Ngói Hạ Long Nóc Nhỏ
Tên sản Phẩm | Ngói nóc nhỏ Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 200x100x8 mm |
Trọng lượng | 0.45 kg |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Số lượng viên/m2 | 5.0 viên |
Ngói hạ long vảy cá nhỏ
Tên sản Phẩm | Ngói vảy cá Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 260x160x12 mm |
Trọng lượng | 1.0 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 267 mm |
Số lượng viên/m2 | 65 viên |
Ngói hạ long vảy cá lớn
Tên sản Phẩm | Ngói vảy cá Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 260x160x12 mm |
Trọng lượng | 1.0 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 267 mm |
Số lượng viên/m2 | 65 viên |
Sản phẩm ngói hạ long
Tên sản Phẩm | Sản Phẩm Ngói Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | Vigracera Hạ Long Company |
Kích thước | Liên hệ |
Trọng lượng kg/viên | Liên Hệ |
Ngói hạ long vảy cá lớn tráng men
Tên sản Phẩm | Ngói tráng men Hạ Long |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA HẠ LONG COMPANY |
Kích thước | 340x200x13 mm |
Trọng lượng | 2.0+ 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 45 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 60 mm |
Độ hút nước | < 6 % |
Thời gian xuyên nước | > 120 phút |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 267 mm |