Trang chủ > NGÓI MEN VIGRACERA THĂNG LONG
Gachngoi.net Là Tổng Đại Lý Phân Phối NGÓI TRÁNG MEN VIGRACERA THĂNG LONG
Ngói tráng men Viglacera Thăng Long là sản phẩm thuộc Công ty Viglacera Thăng Long. Đây là dòng sản phẩm ngói sứ tráng men chất lượng cao.Sản phẩm ngói tráng menViglacera Thăng Long, được sản xuất với dây chuyền công nghệ cao, sản phẩm đảm bảo có độ bền màu theo thời gian, với ưu điểm trọng lượng nhẹ khoảng 2.5 kg/viên, ngói tráng men Viglacera Thăng Long giảm được tải trọng cho phần kết cầu của mái ngói lợp nhà, mái ngói cho công trình trang trí, đảm bảo màu sắc được bền vững theo thời gian với khí hậu thời tiết nhiệt đới tại Việt Nam.Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của VIGLACERA THĂNG LONG. Công ty VIGLACERA THĂNG LONG là đơn vị thuộc tổng Công ty VIGLACERA với những dây chuyền sản xuất hiện đại về vật liệu xây dựng tại Việt Nam.Màu men ngói tráng men viglacera thăng long rất bền, lớp men ngói dày hơn so với các loại ngói men khác.- Giảm tải đáng kể so với các loại ngói lợp nhà : + Ngói xi măng màu trọng lượng là 4kg/viên. + Ngói men PRIME trọng lượng là 3kg/ viên. + Nhưng ngói tráng men Viglacera chỉ nặng 2.5kg/viên.Vậy giả sử mái ngói lợp nhà là khoảng 200mv, nếu sử dụng ngói men Viglacera thì sẽ giảm được tải trọng 3,0 tấn cho ngôi nhà so với mái ngói xi măng, chưa kể là trọng lượng giàn khung của mái lợp sẽ giảm nữa. Điều này làm giảm đáng kể trọng lượng của mái lợp cho toàn bộ căn nhà.Với kinh ngiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm ngói tráng men VIGLACERA THĂNG LONG nhà phân phối Đại Dương chúng tôi luôn đưa ra cho quý khách hàng những sản phẩm mới chất lượng cao giá thành rẻ.Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại: 0903.36.56.17 – Mr. Dương để nhận được sự tư vấn tốt nhất.-
ngoi am duong
-
ngoi am duong trang men
-
ngoi am duong men
-
ngoi am duong
-
ngoi men do
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS012 ( Màu nâu xanh )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS010 ( Màu tím )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS011 ( Nhiều màu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS009 ( Màu nâu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS008 ( Màu đen )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS007 ( Màu đỏ )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS00 ( Màu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS006 ( Màu xanh lá )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS005 ( Màu nâu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS004 ( Màu nâu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS002 ( Màu trắng )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS003 ( Màu xám )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS001 ( Màu tím )
ngoi am duong
ngoi am duong trang men
ngoi am duong men
ngoi am duong
ngoi men do
Ngói men VIGLACERA thăng long MS012 ( Màu nâu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS010 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS011 ( Nhiều màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS009 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS008 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS007 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS00 ( Màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS006 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS005 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS004 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS002 ( Màu trắng )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS003 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS001 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |