Trang chủ > NGÓI LẤY SÁNG
Gachngoi.net Là Tổng Đại Lý Phân Phối NGÓI LẤY SÁNG
Ngói lấy sáng được làm bằng loại nhựa tổng hợp chất lượng cao polymethyl methacrylate (PMMA), đảm bảo khả năng xuyên sáng và độ bền trong mọi điều kiện thời tiết, ngay cả khi nhiệt độ lên đến 800C. Ngói lấy sáng là loại ngói lợp cho phép ánh sáng xuyên qua đạt 90 đến 95%, là một loại ngói lý tưởng cho những nơi cần chiếu sáng trong nhà. Không chỉ giúp tiết kiệm điện năng, ngói lấy sáng còn giúp giảm độ ẩm trong nhà.Ngói lấy sáng ngày nay rất thường được sử dụng trọng các công trình dân dụng và công nghiệp. Ngói lấy sáng sử dụng ánh nắng mặt trời chiếu sáng bên trong nhà, giảm tiết kiệm điện năng. Khi sử dụng mái lấy sáng thì không đóng trần vị trí lấy sáng. Ngói lấy sáng có hình dạng giống như ngói lợp. Một m2 của ngói lấy sáng từ 9-10 viên, ngói lấy sáng liên kết trên thanh li tô bằng vít, đảm bảo cho việc trống trộm được an toàn hết.Ngói nhựa lấy sáng chứa 0.5% hợp chất EUSORB UV-320 chống tia cực tím(UV).sản phẩm chất lượng cao,giá cạnh tranh và được bảo hành đến 20 năm.Khi Có Nhu Cầu Về ngói lấy sáng, Quý Khách Đừng Ngần Ngại Liên Hệ Với Công Ty Gachngoi.net Chúng Tôi Theo Số Điện Thoại 0903.36.56.17 - Mr. Dương để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.
-
Ngói Lấy Sáng MS034
-
Ngói Lấy Sáng MS030
-
Ngói Lấy Sáng MS033
-
Ngói Lấy Sáng MS032
-
Ngói Lấy Sáng MS029
-
Ngói Lấy Sáng MS028
-
Ngói Lấy Sáng MS027
-
Ngói Lấy Sáng MS031
-
Ngói Lấy Sáng MS026
-
Ngói Lấy Sáng MS024
-
Ngói Lấy Sáng MS025
-
Ngói Lấy Sáng MS022
-
Ngói Lấy Sáng MS023
-
Ngói Lấy Sáng MS021
-
Ngói Lấy Sáng MS020
-
Ngói Lấy Sáng MS019
-
Ngói Lấy Sáng MS018
-
Ngói Lấy Sáng MS017
-
Ngói Lấy Sáng MS015
-
Ngói Lấy Sáng MS016
-
Ngói Lấy Sáng MS014
-
Ngói Lấy Sáng MS013
-
Ngói Lấy Sáng MS012
-
Ngói Lấy Sáng MS011
-
Ngói Lấy Sáng MS010
-
Ngói Lấy Sáng MS009
-
Ngói Lấy Sáng MS008
-
Ngói Lấy Sáng MS006
-
Ngói Lấy Sáng MS007
-
Ngói Lấy Sáng MS004
-
Ngói Lấy Sáng MS005
-
Ngói Lấy Sáng MS003
-
Ngói Lấy Sáng MS002
-
Ngói Lấy Sáng MS001
Ngói Lấy Sáng MS034
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS030
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS033
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS032
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS029
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS028
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS027
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS031
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS026
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS024
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS025
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS022
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS023
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS021
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS020
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS019
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS018
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS017
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS015
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS016
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS014
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS013
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS012
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS011
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS010
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS009
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS008
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS006
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS007
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS004
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS005
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS003
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS002
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |
Ngói Lấy Sáng MS001
Kích thước thiết kế | 420 x 330 mm |
Độ dốc tối thiểu | 17o |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) | 90o |
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | 80 mm |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 300 mm |
Số lượng viên ngói trên 1m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 9,8 viên/ m2 |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | |
Khoảng cách mè 340mm | 7,9 kg/m2 |
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 |
* 1000 viên | 0,8 tấn |