Trang chủ > NGÓI MỸ XUÂN
NGÓI MỸ XUÂN
Gachngoi.net Là Tổng Đại Lý Phân Phối NGÓI MỸ XUÂN
Khi Có Nhu Cầu Về NGÓI MỸ XUÂN, Quý Khách Đừng Ngần Ngại Liên Hệ Với Chúng Tôi Theo Số Điện Thoại 0903.36.56.17 - Mr. Dương để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.
Gachngoi.net Có xe giao hàng tận nơi, cam kết giá tốt nhất.
Với kỹ thuật và nhiều năm kinh nghiệm hoạt động, cùng với việc vận hành Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 9001 : 2008 nên sản phẩm mang thương hiệu MYXUAN-VT luôn đạt chất lượng cao mẫu mã đẹp, và phục vụ khách hàng tận tình chu đáo. Sản phẩm gạch ngói Mỹ Xuân được chúng tôi cung cấp rộng khắp các Tỉnh Miền Đông, Miền Tây Nam Bộ; Miền Trung Tây Nguyên và TP Hồ Chí Minh đã nhận được sự tín nhiệm cao của Khách hàng.- Ngói đất nung (ngói mũi hài, ngói 22, ngói 20, ngói âm dương, ngói vảy cá, ngói mắt rồng, ngói con sò, ngói cánh phượng, ngói mũi tàu, ngói chữ E, ngói màn chữ thọ) và ngói đất nung tráng men.- Gạch đất nung (gạch bông gió, bánh ú, gạch đồng tiền, gạch hoa phượng), gạch chữ U.- Ngói màu (gồm cả ngói màu sóng vả ngói màu phẳng (ngói màu vảy cá).Gạch Ngói Mỹ Xuân áp dụng những quy trình quản lý chất lượng tiên tiến trên thế giới. Nhờ đó Công ty Gạch Mỹ Xuân đạt được nhiều danh hiệu cao quý trong những năm qua.Gachngoi.net tự hào là nhà phân phối chính thức các sản phẩm gạch ngoi My Xuan với đội ngũ tư vấn sản phẩm một cách nhiệt tình, đội ngũ giao hàng năng động giao hàng tận nơi tại các tỉnh miền tây và miền trung, song song đó là đại lý ủy quyền chính thức chúng tôi cung cấp giá cả tốt và hợp lý nhất đến quý khách hàng.-
ngoi 22 trang men
-
ngoi am duong
-
ngoi am duong my xuan
-
ngoi22 trang men
-
gach chu u
-
ngoi am duong
-
ngoi hai lon
-
ngoi mui hai
-
ngoi 22
-
ngoi vay ca lon
-
Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN12)
-
Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN10)
-
Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN09)
-
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M009)
-
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M007)
-
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M005)
-
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M004)
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân Âm Dương
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân Vảy Rồng
-
Ngói Mỹ Xuân Vãy Cá Lớn Tráng Men
-
Ngói mỹ Xuân Vãy Cá Nhỏ Tráng Men
-
Ngói Mỹ Xuân Tráng Men
-
Ngói Mỹ Xuân Hai Men
-
Ngói Mỹ Xuân Âm Dương Tráng Men
-
Gạch đất sét nung Mỹ Xuân Chữ U Chống Nóng
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS011 ( Màu xanh lá )
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS010 ( Màu xám )
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS014 ( Màu đen )
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS009 ( Màu đỏ )
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS008 ( Màu đỏ )
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS004 ( Màu xám )
-
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS002 ( Màu nâu )
-
Ngói màu sóng nhỏ Mỹ Xuân MS013 ( màu xanh lá )
-
Ngói màu sóng nhỏ Mỹ Xuân MS012 ( màu xám )
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS011 ( màu đỏ )
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS014 ( màu đỏ )
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS010 ( màu đỏ )
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS005 ( màu đỏ )
-
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS006 ( màu đỏ )
ngoi 22 trang men
ngoi am duong
ngoi am duong my xuan
ngoi22 trang men
gach chu u
ngoi am duong
ngoi hai lon
ngoi mui hai
ngoi 22
ngoi vay ca lon
Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN12)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN12) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN10)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN10) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN09)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng nhỏ MS(MN09) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M009)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(MN09) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M007)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(MN09) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M005)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(MN005) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(M004)
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân sóng lớn MS(MN004) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 330 x 420 mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05 kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | Tối thiểu 70 mm |
Khoảng cách mè | xấp xỉ 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân Âm Dương
Tên sản Phẩm | Ngói 22v/m2 Mỹ xuân (N01) (báo giá ngói) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân Vảy Rồng
Tên sản Phẩm | Ngói 22v/m2 Mỹ xuân (N01) (báo giá ngói) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Ngói Mỹ Xuân Vãy Cá Lớn Tráng Men
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân Vãy Cá Lớn Tráng Men |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Ngói mỹ Xuân Vãy Cá Nhỏ Tráng Men
Tên sản Phẩm | Ngói mỹ Xuân Vãy Cá Nhỏ Tráng Men |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Ngói Mỹ Xuân Tráng Men
Tên sản Phẩm | Ngói 22v/m2 Mỹ xuân (N01) (báo giá ngói) |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Ngói Mỹ Xuân Hai Men
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân Hai Men |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Ngói Mỹ Xuân Âm Dương Tráng Men
Tên sản Phẩm | Ngói Mỹ Xuân Âm Dương Tráng Men |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 45 độ |
Độ dốc tối ưu | độ 30 ->35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 70mm |
Khoảng cách mè | Xấp xỉ 267 mmm |
Số lượng viên/m2 | 22 viên/m2 |
Gạch đất sét nung Mỹ Xuân Chữ U Chống Nóng
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS011 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói rìa, cuối rìa |
Hãng Sản Xuất | Mỹ xuân Company |
Kích thước viên/ m dài | 3.3 |
Trọng lượng | 3.0 kg |
Thành Phần | Cilicate, bột màu, phụ gia |
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS010 ( Màu xám )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS014 ( Màu đen )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS009 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Chạc Tư |
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích thước | 33 mm |
Trọng lượng | 3,0 kg |
Thành Phần | Cilicate, bột màu, phụ gia |
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS008 ( Màu đỏ )
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS004 ( Màu xám )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói phẳng Mỹ Xuân MS002 ( Màu nâu )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói màu sóng nhỏ Mỹ Xuân MS013 ( màu xanh lá )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói màu sóng nhỏ Mỹ Xuân MS012 ( màu xám )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS011 ( màu đỏ )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS014 ( màu đỏ )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS010 ( màu đỏ )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS005 ( màu đỏ )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |
Ngói đất sét nung Mỹ Xuân MS006 ( màu đỏ )
Hãng Sản Xuất | Mỹ Xuân Company |
Kích Thước | 330x420mm |
Trọng lượng | 4.2 + 0.05kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ -35 độ |
Phần phủ (chồng mí) Tối thiểu | 70 mm |
Khoảng cách mè xấp xỉ: | 330 mm |
Số lượng viên/m2 | 9.5 đến 10,2 viên tùy theo khoảng cách mè |