Trang chủ > SẢN PHẨM KHÁC

Ngói màu Nakamura MS012 ( Màu tím )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS008 ( Màu xám )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS007 ( Nhiêu màu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS009 ( Nhiều màu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS006 ( Màu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS011 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS010 ( Màu xám )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS004 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS005 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS003 ( Màu xanh)

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS002 ( Màu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura MS001 ( Nhiều màu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS010 ( Màu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS005 ( màu đỏ xám )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói tráng men âm dương MS015 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS014 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS013 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS011 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS012 ( Màu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS010 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS009 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS007 ( Màu cam , xanh ,đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS008 ( Màu vàng )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS006 ( Màu trắng đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS005 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS003 ( Màu tím )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS002 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS004 ( Màu tím )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS013 ( Màu vàng )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men âm dương MS001 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Âm Dương
Hãng Sản Xuất Bình Dương
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS011 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS012 ( Màu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS010 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS008 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS009 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS007 ( Màu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS00 ( Màu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS006 ( Màu đỏ , xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS005 ( Màu vàng )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS004 ( Màu cam , xanh , đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS003 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói tráng men bát tràng MS002 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS012 ( Màu nâu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói tráng men bát tràng MS001 ( Màu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Bát Tràng
Hãng Sản Xuất
Kích thước 200 x 210 x 11mm
Trọng lượng 1.5 kg/ bộ
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số bộ/m2  (32 bộ/m²) 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS010 ( Màu tím )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói men VIGLACERA thăng long MS011 ( Nhiều màu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói men VIGLACERA thăng long MS009 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS008 ( Màu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS007 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói men VIGLACERA thăng long MS006 ( Màu xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS005 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói men VIGLACERA thăng long MS004 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói men VIGLACERA thăng long MS002 ( Màu trắng )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS003 ( Màu xám )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè 

Ngói men VIGLACERA thăng long MS001 ( Màu tím )

Tên sản Phẩm Ngói Tráng Men Viglacera
Hãng Sản Xuất VIGLACERA THANG LONG COMPANY
Kích thước 305 x 400 mm
Trọng lượng ( xấp xỉ )
2.5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè 

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS012 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS011 ( Màu xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS009 ( Màu xanh dương )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS008 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS010 ( Màu đỏ nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS007 ( Màu xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS006 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS004 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS005 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS003 ( Màu đỏ xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng nhỏ MS001 ( Màu xám )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura sóng nhỏ MS002 ( Màu nâu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS012 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS008 ( Màu xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS011 ( Màu cam , xanh , đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS010 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS009 ( Nhiều màu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS007 ( Màu tím )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS006 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS005 ( Màu xám )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS004 ( Màu đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS002 ( Màu xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS001 ( Màu xanh lá )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói màu Nakamura sóng lớn MS003 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS013 ( Màu đỏ đen … )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS014 ( Màu đỏ , đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS011 ( Nhiều màu)

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS012 ( Nhiều màu )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS010 ( Màu xám )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS009 ( Màu xám đỏ )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS008 ( Màu đỏ cam )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS007 ( Màu nâu vàng )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS005 ( Màu đỏ đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS003 ( Màu nâu đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS002 ( Màu vàng đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Nakamura hai màu MS005 ( Màu đỏ đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Gạch trồng cỏ MS015 ( Màu đỏ , vàng )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Ngói Nakamura hai màu MS001 ( Màu đỏ đen )

Tên sản Phẩm Ngói Màu Nakamura
Hãng Sản Xuất
Kích thước toàn bộ
424 x 336 mm
Trọng lượng xấp xỉ
3,5 kg/viên
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu 80 mm
Khoảng cách mè cho phép 320 – 340 mm
Số lượng viên/m2 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Gạch trồng cỏ MS014 ( Màu trắng )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Gạch trồng cỏ MS013 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Gạch trồng cỏ MS011 ( Màu xanh )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Gạch trồng cỏ MS012 ( Màu trắng )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Gạch trồng cỏ MS009 ( Màu vàng )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Gạch trồng cỏ MS010 ( Màu xanh , đỏ )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2

Gạch trồng cỏ MS008 ( Màu trắng )

Tên sản Phẩm Gach Trồng Cỏ
Hãng Sản Xuất
Kích thước 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2)
Trọng lượng Xấp Xỉ 12 kg/viên.
Độ dốc tối thiểu
Độ dốc tối đa
Độ dốc tối ưu
Phần phủ (chồng mí)
Khoảng cách mè
Số lượng viên/m2