Trang chủ > SẢN PHẨM KHÁC
-
Ngói màu Nakamura MS012 ( Màu tím )
-
Ngói màu Nakamura MS008 ( Màu xám )
-
Ngói màu Nakamura MS007 ( Nhiêu màu )
-
Ngói màu Nakamura MS009 ( Nhiều màu )
-
Ngói màu Nakamura MS006 ( Màu đen )
-
Ngói màu Nakamura MS011 ( Màu xanh )
-
Ngói màu Nakamura MS010 ( Màu xám )
-
Ngói màu Nakamura MS004 ( Màu nâu )
-
Ngói màu Nakamura MS005 ( Màu đỏ )
-
Ngói màu Nakamura MS003 ( Màu xanh)
-
Ngói màu Nakamura MS002 ( Màu đen )
-
Ngói màu Nakamura MS001 ( Nhiều màu )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS010 ( Màu )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS005 ( màu đỏ xám )
-
Ngói tráng men âm dương MS015 ( Màu nâu )
-
Ngói tráng men âm dương MS014 ( Màu đỏ )
-
Ngói tráng men âm dương MS013 ( Màu nâu )
-
Ngói tráng men âm dương MS011 ( Màu đỏ )
-
Ngói tráng men âm dương MS012 ( Màu đen )
-
Ngói tráng men âm dương MS010 ( Màu xanh )
-
Ngói tráng men âm dương MS009 ( Màu xanh )
-
Ngói tráng men âm dương MS007 ( Màu cam , xanh ,đỏ )
-
Ngói tráng men âm dương MS008 ( Màu vàng )
-
Ngói tráng men âm dương MS006 ( Màu trắng đỏ )
-
Ngói tráng men âm dương MS005 ( Màu xanh )
-
Ngói tráng men âm dương MS003 ( Màu tím )
-
Ngói tráng men âm dương MS002 ( Màu xanh )
-
Ngói tráng men âm dương MS004 ( Màu tím )
-
Ngói tráng men bát tràng MS013 ( Màu vàng )
-
Ngói tráng men âm dương MS001 ( Màu đỏ )
-
Ngói tráng men bát tràng MS011 ( Màu đỏ )
-
Ngói tráng men bát tràng MS012 ( Màu đen )
-
Ngói tráng men bát tràng MS010 ( Màu đỏ )
-
Ngói tráng men bát tràng MS008 ( Màu xanh )
-
Ngói tráng men bát tràng MS009 ( Màu nâu )
-
Ngói tráng men bát tràng MS007 ( Màu đen )
-
Ngói tráng men bát tràng MS00 ( Màu )
-
Ngói tráng men bát tràng MS006 ( Màu đỏ , xanh )
-
Ngói tráng men bát tràng MS005 ( Màu vàng )
-
Ngói tráng men bát tràng MS004 ( Màu cam , xanh , đỏ )
-
Ngói tráng men bát tràng MS003 ( Màu đỏ )
-
Ngói tráng men bát tràng MS002 ( Màu đỏ )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS012 ( Màu nâu xanh )
-
Ngói tráng men bát tràng MS001 ( Màu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS010 ( Màu tím )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS011 ( Nhiều màu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS009 ( Màu nâu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS008 ( Màu đen )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS007 ( Màu đỏ )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS006 ( Màu xanh lá )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS005 ( Màu nâu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS004 ( Màu nâu )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS002 ( Màu trắng )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS003 ( Màu xám )
-
Ngói men VIGLACERA thăng long MS001 ( Màu tím )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS012 ( Màu nâu )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS011 ( Màu xanh lá )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS009 ( Màu xanh dương )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS008 ( Màu đỏ )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS010 ( Màu đỏ nâu )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS007 ( Màu xanh lá )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS006 ( Màu đỏ )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS004 ( Màu nâu )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS005 ( Màu đỏ )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS003 ( Màu đỏ xanh lá )
-
Ngói màu Nakamura sóng nhỏ MS001 ( Màu xám )
-
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS002 ( Màu nâu )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS012 ( Màu đỏ )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS008 ( Màu xanh lá )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS011 ( Màu cam , xanh , đỏ )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS010 ( Màu đỏ )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS009 ( Nhiều màu )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS007 ( Màu tím )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS006 ( Màu đỏ )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS005 ( Màu xám )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS004 ( Màu đỏ )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS002 ( Màu xanh lá )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS001 ( Màu xanh lá )
-
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS003 ( Màu xanh )
-
Ngói Nakamura hai màu MS013 ( Màu đỏ đen … )
-
Ngói Nakamura hai màu MS014 ( Màu đỏ , đen )
-
Ngói Nakamura hai màu MS011 ( Nhiều màu)
-
Ngói Nakamura hai màu MS012 ( Nhiều màu )
-
Ngói Nakamura hai màu MS010 ( Màu xám )
-
Ngói Nakamura hai màu MS009 ( Màu xám đỏ )
-
Ngói Nakamura hai màu MS008 ( Màu đỏ cam )
-
Ngói Nakamura hai màu MS007 ( Màu nâu vàng )
-
Ngói Nakamura hai màu MS005 ( Màu đỏ đen )
-
Ngói Nakamura hai màu MS003 ( Màu nâu đen )
-
Ngói Nakamura hai màu MS002 ( Màu vàng đen )
-
Ngói Nakamura hai màu MS005 ( Màu đỏ đen )
-
Gạch trồng cỏ MS015 ( Màu đỏ , vàng )
-
Ngói Nakamura hai màu MS001 ( Màu đỏ đen )
-
Gạch trồng cỏ MS014 ( Màu trắng )
-
Gạch trồng cỏ MS013 ( Màu xanh )
-
Gạch trồng cỏ MS011 ( Màu xanh )
-
Gạch trồng cỏ MS012 ( Màu trắng )
-
Gạch trồng cỏ MS009 ( Màu vàng )
-
Gạch trồng cỏ MS010 ( Màu xanh , đỏ )
-
Gạch trồng cỏ MS008 ( Màu trắng )
Ngói màu Nakamura MS012 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS008 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS007 ( Nhiêu màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS009 ( Nhiều màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS006 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS011 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS010 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS004 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS005 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS003 ( Màu xanh)
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS002 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura MS001 ( Nhiều màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS010 ( Màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS005 ( màu đỏ xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói tráng men âm dương MS015 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS014 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS013 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS011 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS012 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS010 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS009 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS007 ( Màu cam , xanh ,đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS008 ( Màu vàng )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS006 ( Màu trắng đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS005 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS003 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS002 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS004 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS013 ( Màu vàng )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men âm dương MS001 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Âm Dương |
Hãng Sản Xuất | Bình Dương |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS011 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS012 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS010 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS008 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS009 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS007 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS00 ( Màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS006 ( Màu đỏ , xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS005 ( Màu vàng )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS004 ( Màu cam , xanh , đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS003 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói tráng men bát tràng MS002 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS012 ( Màu nâu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói tráng men bát tràng MS001 ( Màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Bát Tràng |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 200 x 210 x 11mm |
Trọng lượng | 1.5 kg/ bộ |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số bộ/m2 | (32 bộ/m²) |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS010 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS011 ( Nhiều màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS009 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS008 ( Màu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS007 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS006 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS005 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS004 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS002 ( Màu trắng )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS003 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói men VIGLACERA thăng long MS001 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng Men Viglacera |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA THANG LONG COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 mm |
Trọng lượng ( xấp xỉ ) |
2.5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS012 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS011 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS009 ( Màu xanh dương )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS008 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS010 ( Màu đỏ nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS007 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS006 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS004 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS005 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS003 ( Màu đỏ xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng nhỏ MS001 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura sóng nhỏ MS002 ( Màu nâu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS012 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS008 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS011 ( Màu cam , xanh , đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS010 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS009 ( Nhiều màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS007 ( Màu tím )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS006 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS005 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS004 ( Màu đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS002 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS001 ( Màu xanh lá )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói màu Nakamura sóng lớn MS003 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS013 ( Màu đỏ đen … )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS014 ( Màu đỏ , đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS011 ( Nhiều màu)
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS012 ( Nhiều màu )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS010 ( Màu xám )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS009 ( Màu xám đỏ )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS008 ( Màu đỏ cam )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS007 ( Màu nâu vàng )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS005 ( Màu đỏ đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS003 ( Màu nâu đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS002 ( Màu vàng đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Nakamura hai màu MS005 ( Màu đỏ đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Gạch trồng cỏ MS015 ( Màu đỏ , vàng )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Ngói Nakamura hai màu MS001 ( Màu đỏ đen )
Tên sản Phẩm | Ngói Màu Nakamura |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước toàn bộ |
424 x 336 mm |
Trọng lượng xấp xỉ |
3,5 kg/viên |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | tối thiểu 80 mm |
Khoảng cách mè | cho phép 320 – 340 mm |
Số lượng viên/m2 | 8.8 ->9,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Gạch trồng cỏ MS014 ( Màu trắng )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Gạch trồng cỏ MS013 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Gạch trồng cỏ MS011 ( Màu xanh )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Gạch trồng cỏ MS012 ( Màu trắng )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Gạch trồng cỏ MS009 ( Màu vàng )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Gạch trồng cỏ MS010 ( Màu xanh , đỏ )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |
Gạch trồng cỏ MS008 ( Màu trắng )
Tên sản Phẩm | Gach Trồng Cỏ |
Hãng Sản Xuất | |
Kích thước | 250 x 400 x 80 mm (10 viên/m2) |
Trọng lượng | Xấp Xỉ 12 kg/viên. |
Độ dốc tối thiểu | |
Độ dốc tối đa | |
Độ dốc tối ưu | |
Phần phủ (chồng mí) | |
Khoảng cách mè | |
Số lượng viên/m2 |